Có 2 kết quả:

打轉 dǎ zhuàn ㄉㄚˇ ㄓㄨㄢˋ打转 dǎ zhuàn ㄉㄚˇ ㄓㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spin
(2) to rotate
(3) to revolve

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to spin
(2) to rotate
(3) to revolve

Bình luận 0