Có 2 kết quả:
打轉 dǎ zhuàn ㄉㄚˇ ㄓㄨㄢˋ • 打转 dǎ zhuàn ㄉㄚˇ ㄓㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spin
(2) to rotate
(3) to revolve
(2) to rotate
(3) to revolve
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spin
(2) to rotate
(3) to revolve
(2) to rotate
(3) to revolve
Bình luận 0